STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2018 | Aomori Yamada High School | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Vissel Kobe | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:30 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-06-2025 09:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 07:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-05-2025 04:00 | Iwaki FC | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-05-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-05-2025 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2025 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Japanese cup winner | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 16 |