STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA SV Ried U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA SV Ried U18 | SV Gallneukirchen | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Gallneukirchen | SV Ried | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Ried | Union Gurten | - | Cho thuê |
23-01-2017 | Union Gurten | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2017 | SV Ried | SV Schalding Heining | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SV Schalding Heining | Free player | - | Giải phóng |
23-01-2021 | Free player | Wacker Burghausen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-11-2024 12:00 | Bayern Munchen (Youth) | ![]() ![]() | Wacker Burghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-07-2024 17:00 | Wacker Burghausen | ![]() ![]() | Bayern Munchen (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-10-2023 17:00 | Bayern Munchen (Youth) | ![]() ![]() | Wacker Burghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-07-2023 17:00 | Wacker Burghausen | ![]() ![]() | Bayern Munchen (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu