STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2021 | Real Betis Balompié Youth | Málaga CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Málaga CF Youth | CD San Félix U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CD San Félix U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Atlético Malagueño | Malaga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 26-06-2025 18:00 | Spain U19 | ![]() ![]() | Netherlands U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 23-06-2025 15:00 | Spain U19 | ![]() ![]() | Germany U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 19-06-2025 17:00 | Montenegro U19 | ![]() ![]() | Spain U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 16-06-2025 18:00 | Romania U19 | ![]() ![]() | Spain U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 13-06-2025 15:00 | Spain U19 | ![]() ![]() | Denmark U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-05-2025 16:30 | Malaga | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-05-2025 16:30 | Elche | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-05-2025 19:00 | Malaga | ![]() ![]() | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-05-2025 16:30 | Eldense | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-05-2025 16:30 | Malaga | ![]() ![]() | Granada CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu