STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2024 11:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2024 11:30 | Kolding FC | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-04-2024 13:00 | Hobro | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu