STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2016 | Notts County (w) | Trojans(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2020 | Trojans(w) | Leicester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 30-11-2024 20:10 | France Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 07-08-2023 07:30 | England Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 31-07-2023 10:00 | Ireland Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 27-07-2023 10:00 | Australia Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 21-07-2023 02:30 | Nigeria Women | ![]() ![]() | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 27-05-2023 13:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-05-2023 14:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Championship winner | 1 | 20/21 |
FA Women's League Cup runner-up | 1 | 15 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 14/15 |