STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | Jiangxi Lushan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Jiangxi Lushan | Jiangxi Lushan Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-03-2018 | Jiangxi Lushan Reserves | Chengdu Rongcheng Reserve | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Chengdu Rongcheng Reserve | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
23-04-2023 | Chengdu Rongcheng FC | Dalian K'un City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Dalian K'un City | Free player | - | Giải phóng |
09-04-2024 | Free player | Yulin Tianzhijiaozi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 02-05-2025 07:00 | Shanxi Chongde Ronghai | ![]() ![]() | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 26-04-2025 07:00 | Beijing IT | ![]() ![]() | Shanxi Chongde Ronghai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 09-04-2025 07:00 | Shanxi Chongde Ronghai | ![]() ![]() | Hangzhou Linping Wuyue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 05-04-2025 07:30 | Hubei Istar | ![]() ![]() | Shanxi Chongde Ronghai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 30-03-2025 07:30 | Shanghai Port B | ![]() ![]() | Shanxi Chongde Ronghai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu