STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-07-2019 | Dinamo Batumi | Torpedo Kutaisi | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Torpedo Kutaisi | Dinamo Batumi | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Dinamo Batumi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Torpedo Kutaisi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Samgurali Tskh | Gagra Tbilisi | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Gagra Tbilisi | Samgurali Tskh | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Samgurali Tskh | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Lokomotiv Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu