STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Jeonju Technical High School | Jeonju University | - | Ký hợp đồng |
21-01-2010 | Jeonju University | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Tokyo | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | RB Omiya Ardija | Guangzhou FC(1993-2025) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Guangzhou FC(1993-2025) | Guangzhou FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
20-06-2017 | Guangzhou FC Reserves | Guangzhou FC(1993-2025) | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Guangzhou FC(1993-2025) | Guangzhou FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
25-01-2019 | Guangzhou FC Reserves | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Gamba Osaka | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 23:05 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 31-05-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 28-05-2025 10:30 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 24-05-2025 10:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 17-05-2025 10:00 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 11-05-2025 07:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 05-05-2025 07:30 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-05-2025 10:30 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 10 | 23/24 21/22 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
South Korean champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 3 | 22/23 18/19 14/15 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
East Asia Champion | 2 | 19 15 |
Chinese champion | 6 | 17 16 15 14 13 12 |
Chinese cup winner | 2 | 16 12 |
Chinese Super Cup winner | 1 | 16 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 16 14 |
Footballer of the Year | 1 | 15 |
AFC Champions League winner | 2 | 14/15 12/13 |
Asian Cup runner-up | 1 | 14/15 |
Olympic Games: 3rd Place | 1 | 12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |