STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 30-05-2025 18:35 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-04-2025 17:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Serbia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 17:45 | Slovakia (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 14:00 | Israel (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:30 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Israel (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-05-2024 14:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2024 12:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 17-04-2024 18:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu