STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Rochdale U18 | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rochdale | Norwich City | 0.335M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2020 | Norwich City | SC Telstar | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SC Telstar | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2021 | Norwich City | Gillingham | - | Cho thuê |
11-02-2022 | Gillingham | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Norwich City | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Cheltenham Town | Rochdale | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Rochdale | Cheltenham Town | - | Kết thúc cho thuê |
15-12-2023 | Cheltenham Town | AFC Fylde | - | Cho thuê |
30-05-2024 | AFC Fylde | Cheltenham Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Cheltenham Town | Free player | - | Giải phóng |
11-12-2024 | Free player | Boston United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 11-01-2025 15:00 | Boston United | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-12-2024 15:00 | Boston United | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 14-12-2024 17:30 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 04-11-2023 15:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-10-2023 18:30 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-08-2023 14:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-08-2023 14:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-08-2023 19:00 | Reading | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu