STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-08-2021 | Deportivo Saprissa II | CF Intercity | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CF Intercity | Deportivo Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2023 | Sporting San Jose | Deportivo Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Deportivo Saprissa II | Sporting San Jose | - | Cho thuê |
01-01-2024 | Deportivo Saprissa II | Puntarenas | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Puntarenas | Deportivo Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Deportivo Saprissa II | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Guadalupe FC | Deportivo Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Deportivo Saprissa II | Guadalupe FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Costa Rica | 21-02-2024 01:00 | Sporting San Jose | ![]() ![]() | Puntarenas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 03:00 | Perez Zeledon | ![]() ![]() | Puntarenas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 09-02-2024 02:00 | Alajuelense | ![]() ![]() | Puntarenas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 28-01-2024 21:00 | Puntarenas | ![]() ![]() | AD Guanacasteca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 21-01-2024 02:00 | Puntarenas | ![]() ![]() | AD Grecia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 18-01-2024 01:00 | Puntarenas | ![]() ![]() | Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 14-01-2024 02:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Puntarenas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 09-11-2023 02:15 | Puntarenas | ![]() ![]() | Sporting San Jose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 04-11-2023 23:00 | Sporting San Jose | ![]() ![]() | Perez Zeledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 18-10-2023 00:00 | Sporting San Jose | ![]() ![]() | AD Grecia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu