STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Cherno More Varna U19 | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
12-01-2014 | Cherno More Varna | Lyubimets | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Lyubimets | FC Sozopol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Sozopol | Chernomorets Balchik | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | Chernomorets Balchik | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
02-07-2017 | FC Dobrudzha | Botev Galabovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Botev Galabovo | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Litex Lovech | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Dobrudzha | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Litex Lovech | Fratria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu