STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Seongnam Ilhwa Chunma U18 | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Chung-Ang University | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2015 | Seongnam FC | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
31-05-2017 | Bucheon FC 1995 | Asan Mugunghwa (2017-2019) | - | Cho thuê |
27-02-2019 | Asan Mugunghwa (2017-2019) | Bucheon FC 1995 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Bucheon FC 1995 | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
14-02-2022 | Gyeongju KHNP | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Ansan Greeners FC | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 05-07-2025 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 14-06-2025 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 07:30 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2025 05:00 | Cheonan City | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-03-2025 05:00 | Hwaseong FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 07:30 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-10-2024 10:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 17/18 |
South Korean Cup Winner | 1 | 13/14 |