STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Vitesse U19 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Vitesse U21 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Vitesse Arnhem | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Heracles Almelo | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | SC Cambuur Leeuwarden | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2017 | Free player | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | - | Vitesse Arnhem U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vitesse U21 | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
02-09-2020 | Go Ahead Eagles | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Doxa Dramas | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | - | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | SV TEC Tiel | VV Unicum Lelystad | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | VV Unicum Lelystad | IJsselmeervogels | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | IJsselmeervogels | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | IJsselmeervogels | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 01-11-2023 19:00 | IJsselmeervogels | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 03-06-2023 16:00 | IJsselmeervogels | ![]() ![]() | USV Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 31-05-2023 18:00 | USV Hercules | ![]() ![]() | IJsselmeervogels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-05-2023 13:30 | IJsselmeervogels | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 15 |