STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Sportfreunde Eintracht Freiburg Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SC Freiburg Youth | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SC Freiburg II | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 28-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 19:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 22-06-2025 19:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 19:00 | Czechia Republic U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 19:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-03-2025 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-03-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-03-2025 17:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 23 |
German cup runner-up | 1 | 21/22 |
Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
German Under-19 cup winner | 1 | 17/18 |