STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | FC Kuressaare U17 | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Kuressaare | Sörve JK | - | Ký hợp đồng |
28-02-2013 | Free player | Port Darwin FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Port Darwin FC | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Kuressaare | FC Kuressaare U21 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian third tier champion | 1 | 15/16 |