STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Carlisle United U18 | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
28-02-2009 | Carlisle United | Rochdale | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Rochdale | Carlisle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2009 | Carlisle United | Coventry City | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Coventry City | Carlisle United | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2010 | Carlisle United | Chesterfield | - | Cho thuê |
28-02-2010 | Chesterfield | Carlisle United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Carlisle United | Sheffield Wednesday | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-10-2013 | Sheffield Wednesday | Free player | - | Giải phóng |
05-03-2014 | - | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
26-03-2014 | Sheffield Wednesday | Carlisle United | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Carlisle United | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
29-10-2014 | Sheffield Wednesday | Coventry City | - | Cho thuê |
29-01-2015 | Coventry City | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2015 | Sheffield Wednesday | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Blackpool | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Sheffield Wednesday | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Bolton Wanderers | Cardiff City | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2019 | Cardiff City | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Sheffield United | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2020 | Cardiff City | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Blackpool | Free player | - | Giải phóng |
19-08-2024 | Free player | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Dagenham Redbridge | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Hartlepool United | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Halifax Town | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Hartlepool United | ![]() ![]() | Boston United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 17:30 | Hartlepool United | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Hartlepool United | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Aldershot Town | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 10/11 |