STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Toulon U19 | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Sochaux II | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | SK Beveren | FC Basel 1893 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2024 | FC Basel 1893 | Villarreal CF | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 19:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 22-06-2025 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 16:00 | France U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 19:00 | France U21 | ![]() ![]() | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 14:15 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 14:15 | Villarreal CF | ![]() ![]() | CA Osasuna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-04-2025 14:15 | Villarreal CF | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 1 | 24/25 |
Swiss cup winner | 1 | 24/25 |
Top scorer | 1 | 22/23 |