STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-02-2015 | CD Motagua | Vancouver Whitecaps | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Vancouver Whitecaps | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | CD Motagua | Vancouver Whitecaps | Unknown | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | Vancouver Whitecaps | CD Motagua | - | Cho thuê |
30-12-2016 | CD Motagua | Vancouver Whitecaps | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2017 | Vancouver Whitecaps | CD Motagua | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CD Motagua | Vancouver Whitecaps | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Vancouver Whitecaps | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | CD Olimpia | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Panaitolikos Agrinio | Fehérvár FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Fehérvár FC | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 28-06-2025 23:15 | Panama | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 25-06-2025 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 02:30 | Canada | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-05-2025 18:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-05-2025 20:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 15/16 |
Honduran Champion Apertura | 4 | 20/21 19/20 16/17 14/15 |
Honduran Champion Clausura | 1 | 20/21 |
Honduran Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Canadian Cup Winner | 1 | 15 |