STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 27-06-2025 18:00 | France (w) U19 | ![]() ![]() | Spain (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 24-06-2025 18:00 | France (w) U19 | ![]() ![]() | Portugal (w) U19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 21-06-2025 14:00 | Italy (w) U19 | ![]() ![]() | France (w) U19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Poland (w) U19 | ![]() ![]() | France (w) U19 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 15-06-2025 17:00 | France (w) U19 | ![]() ![]() | Sweden (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-05-2025 15:00 | Strasbourg (w) | ![]() ![]() | Reims (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-04-2025 19:00 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 13-04-2025 12:30 | Strasbourg (w) | ![]() ![]() | Le Havre (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 29-03-2025 16:00 | Strasbourg (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-03-2025 16:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu