STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | CS Petrocub | ![]() ![]() | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 15:00 | Ordabasy | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Moldova | 03-03-2024 12:00 | FC Milsami | ![]() ![]() | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 17:30 | Zimbru Chisinau | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu