STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-06-2013 | Lyngdal IL Jugend | Viking FK Youth | - | Ký hợp đồng |
23-07-2015 | Viking FK Youth | Viking | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | Viking | 1. FC Union Berlin | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2023 | 1. FC Union Berlin | Borussia Dortmund | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 02-07-2025 01:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 16:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Estonia | ![]() ![]() | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Norway | ![]() ![]() | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-05-2025 16:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2025 15:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |