STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-04-2023 | Miedz Legnica II | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Miedz Legnica | New York Red Bulls | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-07-2025 02:30 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 29-06-2025 23:00 | New York Red Bulls B | ![]() ![]() | Cincinnati II | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Poland U21 | ![]() ![]() | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Charlotte FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-05-2025 23:30 | DC United | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 21-05-2025 23:30 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-05-2025 20:30 | New York City FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-05-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu