STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | CS Herediano Reserves | AD Grecia | - | Cho thuê |
30-12-2021 | AD Grecia | CS Herediano Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | CS Herediano Reserves | Herediano | - | Ký hợp đồng |
06-08-2023 | Herediano | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Heart of Midlothian | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Herediano | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Mexico | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 23:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 03:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-05-2025 14:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-05-2025 14:00 | Ross County | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-04-2025 14:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 01:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Belize | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 02:00 | Belize | ![]() ![]() | Costa Rica | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 07-03-2025 19:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 25 23 |
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Copa América participant | 1 | 24 |