STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2012 | Unknown | Hope Doves FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Hope Doves FC | Erith & Belvede | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | Erith & Belvede | Cranes United | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Cranes United | Kampala City Council FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Kampala City Council FC | Proline FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
10-09-2017 | Proline FC | Bright Stars FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu