STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Lierse SK Youth | KSC Lokeren Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | KSC Lokeren Youth | KSC Lokeren U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KSC Lokeren U17 | KSC Lokeren II | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | KSC Lokeren II | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Lokeren | Jong KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
12-05-2021 | Jong KV Mechelen | Grindavik | - | Cho thuê |
13-08-2021 | Grindavik | Jong KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2022 | Jong KV Mechelen | SC Lokeren-Temse | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SC Lokeren-Temse | Jong KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2022 | Jong KV Mechelen | Royal Cappellen FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Thes Sport | Royal Cappellen FC | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Royal Cappellen FC | Thes Sport | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Thes Sport | Royal Cappellen FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu