STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 21-06-2025 23:30 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 23:08 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:35 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 25-05-2025 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-05-2025 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 19-04-2025 23:30 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 16:15 | Austria (w) | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:00 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:15 | Germany Women | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Austria (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu