STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Stal Alchevsk U17 | Stal Alchevsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Stal Alchevsk II | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-09-2008 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Metalist Kharkiv (- 2016) | FC Vorskla Poltava | - | Cho thuê |
30-12-2010 | FC Vorskla Poltava | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Metalist Kharkiv (- 2016) | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
02-01-2013 | FC Vorskla Poltava | Dynamo Kyiv | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2015 | Dynamo Kyiv | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2015 | Dynamo Kyiv | Platanias FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Platanias FC | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2017 | Dynamo Kyiv | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | Asteras Aktor | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | MTK Budapest | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Anorthosis Famagusta FC | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Desna Chernihiv | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Chernomorets Odessa | Free player | - | Giải phóng |
15-09-2023 | Free player | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | LNZ Cherkasy | UCSA Tarasivka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-11-2023 12:00 | Zorya | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2023 14:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-10-2023 13:20 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-09-2023 12:00 | Veres | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2023 10:00 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-09-2023 10:00 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |
Ukrainian champion | 1 | 14/15 |
Ukrainian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Europa League participant | 3 | 14/15 12/13 11/12 |
Euro participant | 1 | 12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |