STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-10-2010 | Free player | Kirikkale Yahsihanspor | - | Ký hợp đồng |
14-02-2013 | Kirikkale Yahsihanspor | Saran Keskinspor | - | Ký hợp đồng |
19-01-2017 | - | Sarkisla Belediyepor | - | Ký hợp đồng |
17-09-2018 | Sarkisla Belediyepor | Ordu Gücü FK | - | Ký hợp đồng |
16-01-2019 | Sarkisla Belediyepor | - | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Free player | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2024 11:00 | Kusadasispor | ![]() ![]() | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Erbaaspor S | ![]() ![]() | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | ![]() ![]() | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu