STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | KFC Koog aan de Zaan Jeugd | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AZ Alkmaar Youth | Fortuna Wormerveer Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Fortuna Wormerveer Youth | DWS Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | DWS Amsterdam Youth | Fortuna Wormerveer Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Fortuna Wormerveer Youth | Fortuna Wormerveer U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Fortuna Wormerveer U19 | Fortuna Wormerveer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Fortuna Wormerveer | VPV Purmersteijn Zaterdag (diss.) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | VPV Purmersteijn Zaterdag (diss.) | RKVV Saenden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | RKVV Saenden | ADO '20 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-11-2024 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-01-2024 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu