STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | - | Gwangju Football Club U18 | - | Ký hợp đồng |
11-01-2021 | Gwangju Football Club U18 | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
12-06-2022 | Gwangju Football Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Gimcheon Sangmu Football Club | Gwangju Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2024 | Gwangju Football Club | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 05-07-2025 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 14-06-2025 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-06-2025 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-05-2025 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 17-05-2025 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 10-05-2025 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 10:00 | Busan I Park | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-04-2025 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 23/24 |
Korean K League 2 Champion | 2 | 22/23 21/22 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |