STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Luch Vladivostok II (-2020) | Luch Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Luch Vladivostok | FK Irtysh Omsk | - | Ký hợp đồng |
02-08-2021 | FK Irtysh Omsk | Sokol | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Sokol | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Volga Nizhny Novgorod | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 28-10-2023 13:00 | FK Chelyabinsk | ![]() ![]() | Sibir-M Novosibirsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 07-10-2023 12:00 | Rodina Moskva II | ![]() ![]() | Sibir-M Novosibirsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 01-10-2023 10:00 | Sibir-M Novosibirsk | ![]() ![]() | FC Avangard Kursk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 23-09-2023 13:00 | FK Forte Taganrog | ![]() ![]() | Sibir-M Novosibirsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu