STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2010 | Sao Paulo | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | - | Cho thuê |
31-07-2010 | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2010 | Sao Paulo | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | River AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | River AC | AD Confiança | - | Ký hợp đồng |
06-08-2015 | AD Confiança | Ceara | - | Ký hợp đồng |
20-01-2019 | Ceara | Santos | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
10-09-2020 | Santos | Atletico Mineiro | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 16-05-2025 00:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Caracas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-05-2025 20:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-05-2025 22:00 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-05-2025 23:00 | Juventude | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-04-2025 00:30 | Santos | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-04-2025 23:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 11-04-2025 00:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 19:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 02-04-2025 00:30 | Cienciano | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-03-2025 21:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
Brazilian champion | 1 | 21 |
Brazilian cup winner | 1 | 21 |
Best goalkeeper of the competition (TM) | 1 | 21 |