Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
dcac187ce79cc3102d52763c291ff8f8.webp
Cầu thủ:
Nick Marsman
Quốc tịch:
Vương quốc Hà Lan
dc946ba9f883da6b8315cb2f5042f1f3.webp
Cân nặng:
88 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
35  (1990-10-01)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
200,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2003Rohda Raalte YouthFC Twente Enschede Youth-Ký hợp đồng
30-06-2007FC Twente U17FC Twente Enschede Reserve-Ký hợp đồng
30-06-2009FC Twente Enschede ReserveFC Twente Enschede Reserve-Ký hợp đồng
30-06-2011FC Twente Enschede ReserveFC Twente Enschede-Ký hợp đồng
30-06-2012FC Twente EnschedeGo Ahead Eagles-Cho thuê
29-06-2013Go Ahead EaglesFC Twente Enschede-Kết thúc cho thuê
30-06-2017FC Twente EnschedeFC Utrecht-Ký hợp đồng
30-06-2019FC UtrechtFeyenoord-Ký hợp đồng
30-06-2021FeyenoordInter Miami CF-Ký hợp đồng
03-08-2023Inter Miami CFMLS Pool-Ký hợp đồng
13-09-2023MLS PoolSan Antonio-Cho thuê
29-11-2023San AntonioMLS Pool-Kết thúc cho thuê
09-01-2024MLS PoolADO Den Haag-Ký hợp đồng
30-06-2024ADO Den HaagFree player-Giải phóng
25-09-2024Free playerRoda JC-Ký hợp đồng
19-01-2025Roda JCRenofa Yamaguchi-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản18-05-2025 05:00Renofa Yamaguchi
team-home
1-0
team-away
Montedio Yamagata00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản06-05-2025 05:00Renofa Yamaguchi
team-home
1-2
team-away
Mito Hollyhock00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản03-05-2025 04:00Vegalta Sendai
team-home
3-1
team-away
Renofa Yamaguchi00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản29-04-2025 06:00Jubilo Iwata
team-home
0-1
team-away
Renofa Yamaguchi00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản26-04-2025 05:00Renofa Yamaguchi
team-home
1-2
team-away
Imabari FC00010
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản19-04-2025 05:00Sagan Tosu
team-home
2-2
team-away
Renofa Yamaguchi00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản13-04-2025 05:00Kataller Toyama
team-home
2-2
team-away
Renofa Yamaguchi00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản05-04-2025 05:00Renofa Yamaguchi
team-home
1-1
team-away
Ehime FC00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản30-03-2025 05:00Blaublitz Akita
team-home
1-0
team-away
Renofa Yamaguchi00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản23-03-2025 04:15Renofa Yamaguchi
team-home
0-1
team-away
Roasso Kumamoto00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant4
20/21
19/20
14/15
11/12
European Under-21 participant1
13
Promotion to 1st league1
12/13
Dutch Super Cup winner1
12

Hồ sơ cầu thủ Nick Marsman - Kèo nhà cái

Hot Leagues