STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | SK Dnipro-1 U19 | SK Dnipro-1 II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | SK Dnipro-1 II | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Dnipro-1(2017-2024) | Brentford FC B | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Brentford FC B | Brentford | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Netherlands U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | Finland U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 16:00 | Ukraine U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2025 13:00 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-05-2025 18:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu