STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2018 | Halmstads BK U17 | Halmstads BK U19 | - | Ký hợp đồng |
29-04-2018 | Halmstads BK U19 | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Mjallby AIF | Falkenberg | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Falkenberg | Mjallby AIF | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2023 | Mjallby AIF | Jonkopings Sodra IF | - | Cho thuê |
29-11-2023 | Jonkopings Sodra IF | Mjallby AIF | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2024 | Mjallby AIF | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-07-2025 14:30 | Elfsborg | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-06-2025 14:30 | IFK Varnamo | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-05-2025 13:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-04-2025 14:00 | AIK | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 23-04-2025 17:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-04-2025 13:00 | Degerfors IF | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-04-2025 15:30 | Elfsborg | ![]() ![]() | IFK Norrkoping FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 07-04-2025 17:10 | Malmo FF | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-03-2025 12:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 02-03-2024 12:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu