STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2009 | Free player | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Neuchatel Xamax | FC Biel-Bienne 1896 | - | Cho thuê |
29-06-2011 | FC Biel-Bienne 1896 | Neuchatel Xamax | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Neuchatel Xamax | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | St. Gallen | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
10-08-2016 | FC Zurich | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Kasimpasa | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
11-12-2018 | Boluspor | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2019 | Free player | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sochaux | Free player | - | Giải phóng |
09-12-2019 | Free player | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Slaven Belupo | Free player | - | Giải phóng |
03-02-2022 | - | AS Vitré | - | Ký hợp đồng |
03-02-2022 | Free player | Vitre | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | AS Vitré | UN Käerjeng 97 | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | Vitre | UN Kaerjeng 97 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | UN Kaerjeng 97 | Free player | - | Giải phóng |
03-11-2023 | Free player | Strasbourg Koenigshoffen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Strasbourg Koenigshoffen | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 2 | 15/16 13/14 |
Africa Cup participant | 1 | 15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |