STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | Suwon Football Club | ![]() ![]() | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 17-06-2025 10:30 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 13-06-2025 10:30 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-04-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu