STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2020 | Shimizu S-Pulse U18 | Rissho University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Rissho University | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-06-2025 07:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-06-2025 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-05-2025 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-04-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-04-2025 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-03-2025 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu