STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Mohammedan Dhaka | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sheikh Jamal | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2017 | Sheikh Russel KC | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
30-09-2021 | Abahani Limited Dhaka | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-05-2025 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 12-04-2025 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-02-2025 09:00 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-01-2025 08:45 | Dhaka Wanderers | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-01-2025 11:30 | Fortis FC | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-01-2025 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Fakirerpool Young Mens Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2024 15:00 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Paro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 29-10-2024 15:00 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2024 15:00 | Al Nejmeh SC | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 6 | 23/24 21/22 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Bengali Champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 17/18 |