STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Sinjeong FC | Chung-Ang University Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Chung-Ang University Middle School | Chung-Ang University High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Chung-Ang University High School | Sun Moon University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Sun Moon University | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Daegu Football Club | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 23:05 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 18:15 | Iraq | ![]() ![]() | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 31-05-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 28-05-2025 10:30 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 24-05-2025 10:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 17-05-2025 10:00 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 11-05-2025 07:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 05-05-2025 07:30 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 |
South Korean champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 23/24 |
Player of the Year | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |
East Asia Champion | 2 | 19 17 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 18 |
South Korean Cup Winner | 1 | 17/18 |
Goalkeeper of the season | 1 | 16/17 |