STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Paços de Ferreira Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Porto U15 | SC Freamunde U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | SC Freamunde U17 | SC Freamunde U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Freamunde U19 | SC Freamunde | - | Ký hợp đồng |
18-01-2015 | SC Freamunde | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
19-01-2016 | Sporting Braga II | Apollon Limassol FC | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Apollon Limassol FC | Sporting Braga II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Sporting Braga II | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Pacos de Ferreira | Sporting Braga II | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Sporting Braga II | Estoril | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Estoril | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
01-08-2020 | Leixoes | Feirense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Feirense | Viseu | - | Ký hợp đồng |
30-07-2022 | Viseu | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Torpedo Kutaisi | Madura United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-05-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-04-2025 12:00 | Madura United | ![]() ![]() | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-12-2024 12:00 | Borneo FC | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-10-2024 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-10-2024 12:00 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-09-2024 08:30 | PSBS Biak Numfor | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-08-2024 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian Supercup winner | 1 | 23/24 |
Georgian cup winner | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Portuguese cup winner | 1 | 16 |
Cypriot cup winner | 1 | 15/16 |