STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Mogi Mirim EC | Marília AC (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Marília AC (SP) | SERC Guarani de Palhoça | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | SERC Guarani de Palhoça | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
21-05-2019 | Red Bull Bragantino | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
03-09-2019 | Ponte Preta (Youth) | Ferroviario AC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | Ferroviario AC | AA Portuguesa (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | AA Portuguesa (SP) | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Moreirense | Gangwon Football Club | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Gangwon Football Club | Moreirense | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Moreirense | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Gangwon Football Club | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
24-01-2025 | Jeju SK FC | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu