STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 29-06-2025 19:00 | USA Women | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-06-2025 02:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-06-2025 20:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 23:30 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 24-05-2025 23:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Club America (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 22-05-2025 02:30 | Tigres(w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-05-2025 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-05-2025 23:30 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 27-04-2025 20:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 23-04-2025 02:30 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu