STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Arka Gdynia Youth | Arka Gdynia (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-03-2016 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng |
08-08-2017 | Arka Gdynia II | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | Arka Gdynia | Chrobry Glogow | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Chrobry Glogow | Arka Gdynia | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Arka Gdynia | Gryf Wejherowo | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Gryf Wejherowo | Arka Gdynia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Arka Gdynia | Baltyk Gdynia | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Baltyk Gdynia | Arka Gdynia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Arka Gdynia | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Arka Gdynia II | GKS Przodkowo | - | Cho thuê |
13-02-2022 | GKS Przodkowo | Arka Gdynia II | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2022 | Arka Gdynia II | Radunia Stezyca | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Radunia Stezyca | Arka Gdynia II | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2022 | Arka Gdynia II | Radunia Stezyca | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | Radunia Stezyca | Swit Szczecin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Ba Lan | 27-09-2023 13:00 | Carina Gubin | ![]() ![]() | Radunia Stezyca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu