STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 28-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 19:00 | Czechia Republic U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-04-2025 19:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-04-2025 19:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 25 |
Euro Under-17 participant | 2 | 24 23 |
Top scorer | 1 | 23/24 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |