STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Olympiakos Piraeus FC U17 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Olympiakos Piraeus U19 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
13-09-2021 | Nottingham Forest U21 | Truro City | - | Cho thuê |
13-10-2021 | Truro City | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
18-05-2022 | Nottingham Forest U21 | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Forge FC | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Egnatia | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Albanian Cup winner | 1 | 23/24 |
Albanian champion | 1 | 23/24 |
Canadian Champion | 2 | 22/23 21/22 |