STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | AS Saint-Priest Jugend | Olympique Lyon Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Olympique Lyon Youth | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2019 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 01-07-2025 01:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 19:00 | Juventus | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 23-06-2025 01:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 18-06-2025 16:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-06-2025 13:00 | Germany | ![]() ![]() | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-06-2025 19:00 | Spain | ![]() ![]() | France | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | Lyon | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | Lyon | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-04-2025 19:05 | Lyon | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best assist provider | 1 | 24/25 |
Olympic Games: 2nd Place | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |