STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 14-06-2025 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 23:08 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 25-05-2025 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-05-2025 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 26-10-2024 00:05 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Kansas City Current (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 20-08-2023 00:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 05-08-2023 23:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 09-07-2023 21:10 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu