STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 06-07-2025 19:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Iceland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 02-07-2025 16:00 | Iceland Women | ![]() ![]() | Finland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:00 | Iceland Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Iceland Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-05-2025 12:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Bayer Leverkusen (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 03-05-2025 12:00 | Turbine Potsdam (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 16:45 | Iceland Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:45 | Iceland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 30-03-2025 16:30 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 27-03-2025 17:45 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu